Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swinging door




swinging+door
['swiηiη'dɔ:]
Cách viết khác:
swing-door
['swiη'dɔ:]
như swing-door


/'swiɳdɔ:/ (swinging_door) /'swiɳiɳ'dɔ:/

danh từ
cửa lò xo, cửa tự động

Related search result for "swinging door"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.